cầu nguyện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầu nguyện+ verb
- bà mẹ ngày đêm cầu nguyện cho con được tai qua nạn khỏi the mother prayed day and night for her child to get away unscathed
- kinh cầu nguyện
a book of prayer
- lời cầu nguyện
a prayer
- kinh cầu nguyện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầu nguyện"
Lượt xem: 334